Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1308 | R$ 0,1374 | 3,27% |
3 tháng | R$ 0,1308 | R$ 0,1400 | 2,07% |
1 năm | R$ 0,1266 | R$ 0,1412 | 6,27% |
2 năm | R$ 0,1266 | R$ 0,1491 | 5,78% |
3 năm | R$ 0,1266 | R$ 0,2166 | 37,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Real Brazil (BRL) |
₴ 100 | R$ 13,321 |
₴ 500 | R$ 66,607 |
₴ 1.000 | R$ 133,21 |
₴ 2.500 | R$ 333,03 |
₴ 5.000 | R$ 666,07 |
₴ 10.000 | R$ 1.332,14 |
₴ 25.000 | R$ 3.330,34 |
₴ 50.000 | R$ 6.660,68 |
₴ 100.000 | R$ 13.321 |
₴ 500.000 | R$ 66.607 |
₴ 1.000.000 | R$ 133.214 |
₴ 2.500.000 | R$ 333.034 |
₴ 5.000.000 | R$ 666.068 |
₴ 10.000.000 | R$ 1.332.137 |
₴ 50.000.000 | R$ 6.660.683 |