Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BRL Đảo
=
R$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,1308 R$ 0,1374 3,27%
3 tháng R$ 0,1308 R$ 0,1400 2,07%
1 năm R$ 0,1266 R$ 0,1412 6,27%
2 năm R$ 0,1266 R$ 0,1491 5,78%
3 năm R$ 0,1266 R$ 0,2166 37,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Real Brazil (BRL)
100R$ 13,321
500R$ 66,607
1.000R$ 133,21
2.500R$ 333,03
5.000R$ 666,07
10.000R$ 1.332,14
25.000R$ 3.330,34
50.000R$ 6.660,68
100.000R$ 13.321
500.000R$ 66.607
1.000.000R$ 133.214
2.500.000R$ 333.034
5.000.000R$ 666.068
10.000.000R$ 1.332.137
50.000.000R$ 6.660.683