Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BYN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 0,07783 | Br 0,07948 | 0,07% |
3 tháng | Br 0,07768 | Br 0,08041 | 1,22% |
1 năm | Br 0,07768 | Br 0,09185 | 12,27% |
2 năm | Br 0,06769 | Br 0,09185 | 15,66% |
3 năm | Br 0,06750 | Br 0,1149 | 15,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rúp Belarus
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rúp Belarus (BYN) |
₴ 100 | Br 7,9185 |
₴ 500 | Br 39,593 |
₴ 1.000 | Br 79,185 |
₴ 2.500 | Br 197,96 |
₴ 5.000 | Br 395,93 |
₴ 10.000 | Br 791,85 |
₴ 25.000 | Br 1.979,64 |
₴ 50.000 | Br 3.959,27 |
₴ 100.000 | Br 7.918,54 |
₴ 500.000 | Br 39.593 |
₴ 1.000.000 | Br 79.185 |
₴ 2.500.000 | Br 197.964 |
₴ 5.000.000 | Br 395.927 |
₴ 10.000.000 | Br 791.854 |
₴ 50.000.000 | Br 3.959.272 |