Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 0,04816 | BZ$ 0,04871 | 0,75% |
3 tháng | BZ$ 0,04804 | BZ$ 0,04932 | 2,01% |
1 năm | BZ$ 0,04804 | BZ$ 0,05583 | 11,59% |
2 năm | BZ$ 0,04804 | BZ$ 0,05583 | 10,21% |
3 năm | BZ$ 0,04804 | BZ$ 0,07685 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Belize (BZD) |
₴ 100 | BZ$ 4,8566 |
₴ 500 | BZ$ 24,283 |
₴ 1.000 | BZ$ 48,566 |
₴ 2.500 | BZ$ 121,41 |
₴ 5.000 | BZ$ 242,83 |
₴ 10.000 | BZ$ 485,66 |
₴ 25.000 | BZ$ 1.214,14 |
₴ 50.000 | BZ$ 2.428,28 |
₴ 100.000 | BZ$ 4.856,57 |
₴ 500.000 | BZ$ 24.283 |
₴ 1.000.000 | BZ$ 48.566 |
₴ 2.500.000 | BZ$ 121.414 |
₴ 5.000.000 | BZ$ 242.828 |
₴ 10.000.000 | BZ$ 485.657 |
₴ 50.000.000 | BZ$ 2.428.283 |