Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / CAD Đảo
=
C$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,03250 C$ 0,03308 0,58%
3 tháng C$ 0,03250 C$ 0,03387 2,39%
1 năm C$ 0,03250 C$ 0,03839 12,10%
2 năm C$ 0,03250 C$ 0,03839 11,13%
3 năm C$ 0,03250 C$ 0,04818 31,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Đô la Canada (CAD)
100C$ 3,3098
500C$ 16,549
1.000C$ 33,098
2.500C$ 82,745
5.000C$ 165,49
10.000C$ 330,98
25.000C$ 827,45
50.000C$ 1.654,89
100.000C$ 3.309,78
500.000C$ 16.549
1.000.000C$ 33.098
2.500.000C$ 82.745
5.000.000C$ 165.489
10.000.000C$ 330.978
50.000.000C$ 1.654.891