Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,03250 | C$ 0,03308 | 0,58% |
3 tháng | C$ 0,03250 | C$ 0,03387 | 2,39% |
1 năm | C$ 0,03250 | C$ 0,03839 | 12,10% |
2 năm | C$ 0,03250 | C$ 0,03839 | 11,13% |
3 năm | C$ 0,03250 | C$ 0,04818 | 31,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Đô la Canada (CAD) |
₴ 100 | C$ 3,3098 |
₴ 500 | C$ 16,549 |
₴ 1.000 | C$ 33,098 |
₴ 2.500 | C$ 82,745 |
₴ 5.000 | C$ 165,49 |
₴ 10.000 | C$ 330,98 |
₴ 25.000 | C$ 827,45 |
₴ 50.000 | C$ 1.654,89 |
₴ 100.000 | C$ 3.309,78 |
₴ 500.000 | C$ 16.549 |
₴ 1.000.000 | C$ 33.098 |
₴ 2.500.000 | C$ 82.745 |
₴ 5.000.000 | C$ 165.489 |
₴ 10.000.000 | C$ 330.978 |
₴ 50.000.000 | C$ 1.654.891 |