Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,02030 | CHF 0,02072 | 0,25% |
3 tháng | CHF 0,02030 | CHF 0,02210 | 6,24% |
1 năm | CHF 0,02030 | CHF 0,02508 | 16,71% |
2 năm | CHF 0,02030 | CHF 0,02746 | 22,93% |
3 năm | CHF 0,02030 | CHF 0,03529 | 41,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₴ 100 | CHF 2,0747 |
₴ 500 | CHF 10,373 |
₴ 1.000 | CHF 20,747 |
₴ 2.500 | CHF 51,866 |
₴ 5.000 | CHF 103,73 |
₴ 10.000 | CHF 207,47 |
₴ 25.000 | CHF 518,66 |
₴ 50.000 | CHF 1.037,33 |
₴ 100.000 | CHF 2.074,65 |
₴ 500.000 | CHF 10.373 |
₴ 1.000.000 | CHF 20.747 |
₴ 2.500.000 | CHF 51.866 |
₴ 5.000.000 | CHF 103.733 |
₴ 10.000.000 | CHF 207.465 |
₴ 50.000.000 | CHF 1.037.326 |