Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 4,2792 | Fdj 4,3281 | 0,75% |
3 tháng | Fdj 4,2691 | Fdj 4,3827 | 2,01% |
1 năm | Fdj 4,2691 | Fdj 4,9614 | 11,59% |
2 năm | Fdj 4,2691 | Fdj 4,9614 | 10,21% |
3 năm | Fdj 4,2691 | Fdj 6,8288 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Franc Djibouti (DJF) |
₴ 1 | Fdj 4,3156 |
₴ 5 | Fdj 21,578 |
₴ 10 | Fdj 43,156 |
₴ 25 | Fdj 107,89 |
₴ 50 | Fdj 215,78 |
₴ 100 | Fdj 431,56 |
₴ 250 | Fdj 1.078,89 |
₴ 500 | Fdj 2.157,78 |
₴ 1.000 | Fdj 4.315,57 |
₴ 5.000 | Fdj 21.578 |
₴ 10.000 | Fdj 43.156 |
₴ 25.000 | Fdj 107.889 |
₴ 50.000 | Fdj 215.778 |
₴ 100.000 | Fdj 431.557 |
₴ 500.000 | Fdj 2.157.785 |