Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 1,4452 | RD$ 1,4629 | 0,07% |
3 tháng | RD$ 1,4212 | RD$ 1,4629 | 0,13% |
1 năm | RD$ 1,4212 | RD$ 1,5849 | 5,75% |
2 năm | RD$ 1,4212 | RD$ 1,5849 | 0,54% |
3 năm | RD$ 1,4212 | RD$ 2,1719 | 31,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Dominicana (DOP) |
₴ 1 | RD$ 1,4679 |
₴ 5 | RD$ 7,3395 |
₴ 10 | RD$ 14,679 |
₴ 25 | RD$ 36,697 |
₴ 50 | RD$ 73,395 |
₴ 100 | RD$ 146,79 |
₴ 250 | RD$ 366,97 |
₴ 500 | RD$ 733,95 |
₴ 1.000 | RD$ 1.467,90 |
₴ 5.000 | RD$ 7.339,49 |
₴ 10.000 | RD$ 14.679 |
₴ 25.000 | RD$ 36.697 |
₴ 50.000 | RD$ 73.395 |
₴ 100.000 | RD$ 146.790 |
₴ 500.000 | RD$ 733.949 |