Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / DOP Đảo
=
RD$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 1,4452 RD$ 1,4629 0,07%
3 tháng RD$ 1,4212 RD$ 1,4629 0,13%
1 năm RD$ 1,4212 RD$ 1,5849 5,75%
2 năm RD$ 1,4212 RD$ 1,5849 0,54%
3 năm RD$ 1,4212 RD$ 2,1719 31,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Dominicana (DOP)
1RD$ 1,4679
5RD$ 7,3395
10RD$ 14,679
25RD$ 36,697
50RD$ 73,395
100RD$ 146,79
250RD$ 366,97
500RD$ 733,95
1.000RD$ 1.467,90
5.000RD$ 7.339,49
10.000RD$ 14.679
25.000RD$ 36.697
50.000RD$ 73.395
100.000RD$ 146.790
500.000RD$ 733.949