Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ETB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Br 2,7472 | Br 2,9189 | 3,97% |
3 tháng | Br 1,3816 | Br 2,9189 | 102,71% |
1 năm | Br 1,3816 | Br 2,9189 | 89,84% |
2 năm | Br 1,3816 | Br 2,9189 | 101,70% |
3 năm | Br 1,3816 | Br 2,9189 | 63,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và birr Ethiopia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Birr Ethiopia (ETB) |
₴ 1 | Br 2,8999 |
₴ 5 | Br 14,500 |
₴ 10 | Br 28,999 |
₴ 25 | Br 72,498 |
₴ 50 | Br 145,00 |
₴ 100 | Br 289,99 |
₴ 250 | Br 724,98 |
₴ 500 | Br 1.449,96 |
₴ 1.000 | Br 2.899,93 |
₴ 5.000 | Br 14.500 |
₴ 10.000 | Br 28.999 |
₴ 25.000 | Br 72.498 |
₴ 50.000 | Br 144.996 |
₴ 100.000 | Br 289.993 |
₴ 500.000 | Br 1.449.963 |