Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,6516 | D 1,7291 | 2,17% |
3 tháng | D 1,6286 | D 1,7291 | 0,21% |
1 năm | D 1,6286 | D 1,8774 | 6,86% |
2 năm | D 1,4963 | D 1,8774 | 11,43% |
3 năm | D 1,4550 | D 2,0027 | 14,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dalasi Gambia (GMD) |
₴ 1 | D 1,6755 |
₴ 5 | D 8,3776 |
₴ 10 | D 16,755 |
₴ 25 | D 41,888 |
₴ 50 | D 83,776 |
₴ 100 | D 167,55 |
₴ 250 | D 418,88 |
₴ 500 | D 837,76 |
₴ 1.000 | D 1.675,52 |
₴ 5.000 | D 8.377,58 |
₴ 10.000 | D 16.755 |
₴ 25.000 | D 41.888 |
₴ 50.000 | D 83.776 |
₴ 100.000 | D 167.552 |
₴ 500.000 | D 837.758 |