Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,5974 | L 0,6058 | 0,10% |
3 tháng | L 0,5969 | L 0,6109 | 1,13% |
1 năm | L 0,5969 | L 0,6888 | 10,25% |
2 năm | L 0,5969 | L 0,6888 | 9,69% |
3 năm | L 0,5969 | L 0,9267 | 33,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Lempira Honduras (HNL) |
₴ 1 | L 0,6066 |
₴ 5 | L 3,0329 |
₴ 10 | L 6,0659 |
₴ 25 | L 15,165 |
₴ 50 | L 30,329 |
₴ 100 | L 60,659 |
₴ 250 | L 151,65 |
₴ 500 | L 303,29 |
₴ 1.000 | L 606,59 |
₴ 5.000 | L 3.032,93 |
₴ 10.000 | L 6.065,85 |
₴ 25.000 | L 15.165 |
₴ 50.000 | L 30.329 |
₴ 100.000 | L 60.659 |
₴ 500.000 | L 303.293 |