Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 8,5143 | Ft 8,8587 | 1,58% |
3 tháng | Ft 8,5143 | Ft 8,9991 | 1,56% |
1 năm | Ft 8,5143 | Ft 10,116 | 12,24% |
2 năm | Ft 8,5143 | Ft 12,037 | 25,28% |
3 năm | Ft 8,5143 | Ft 13,816 | 25,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Forint Hungary (HUF) |
₴ 1 | Ft 8,9050 |
₴ 5 | Ft 44,525 |
₴ 10 | Ft 89,050 |
₴ 25 | Ft 222,62 |
₴ 50 | Ft 445,25 |
₴ 100 | Ft 890,50 |
₴ 250 | Ft 2.226,24 |
₴ 500 | Ft 4.452,48 |
₴ 1.000 | Ft 8.904,95 |
₴ 5.000 | Ft 44.525 |
₴ 10.000 | Ft 89.050 |
₴ 25.000 | Ft 222.624 |
₴ 50.000 | Ft 445.248 |
₴ 100.000 | Ft 890.495 |
₴ 500.000 | Ft 4.452.476 |