Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,08934 | ₪ 0,09257 | 0,18% |
3 tháng | ₪ 0,08757 | ₪ 0,09339 | 0,74% |
1 năm | ₪ 0,08757 | ₪ 0,1120 | 14,53% |
2 năm | ₪ 0,08757 | ₪ 0,1120 | 4,56% |
3 năm | ₪ 0,08748 | ₪ 0,1228 | 25,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shekel Israel mới (ILS) |
₴ 100 | ₪ 9,1989 |
₴ 500 | ₪ 45,994 |
₴ 1.000 | ₪ 91,989 |
₴ 2.500 | ₪ 229,97 |
₴ 5.000 | ₪ 459,94 |
₴ 10.000 | ₪ 919,89 |
₴ 25.000 | ₪ 2.299,71 |
₴ 50.000 | ₪ 4.599,43 |
₴ 100.000 | ₪ 9.198,86 |
₴ 500.000 | ₪ 45.994 |
₴ 1.000.000 | ₪ 91.989 |
₴ 2.500.000 | ₪ 229.971 |
₴ 5.000.000 | ₪ 459.943 |
₴ 10.000.000 | ₪ 919.886 |
₴ 50.000.000 | ₪ 4.599.429 |