Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / KES Đảo
=
Ksh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 3,1061 Ksh 3,1416 0,55%
3 tháng Ksh 3,1061 Ksh 3,2240 1,44%
1 năm Ksh 3,1061 Ksh 4,3592 23,40%
2 năm Ksh 3,1061 Ksh 4,3592 4,16%
3 năm Ksh 3,1061 Ksh 4,3592 25,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 3,1325
5Ksh 15,662
10Ksh 31,325
25Ksh 78,312
50Ksh 156,62
100Ksh 313,25
250Ksh 783,12
500Ksh 1.566,24
1.000Ksh 3.132,49
5.000Ksh 15.662
10.000Ksh 31.325
25.000Ksh 78.312
50.000Ksh 156.624
100.000Ksh 313.249
500.000Ksh 1.566.243