Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 3,1061 | Ksh 3,1416 | 0,55% |
3 tháng | Ksh 3,1061 | Ksh 3,2240 | 1,44% |
1 năm | Ksh 3,1061 | Ksh 4,3592 | 23,40% |
2 năm | Ksh 3,1061 | Ksh 4,3592 | 4,16% |
3 năm | Ksh 3,1061 | Ksh 4,3592 | 25,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Shilling Kenya (KES) |
₴ 1 | Ksh 3,1325 |
₴ 5 | Ksh 15,662 |
₴ 10 | Ksh 31,325 |
₴ 25 | Ksh 78,312 |
₴ 50 | Ksh 156,62 |
₴ 100 | Ksh 313,25 |
₴ 250 | Ksh 783,12 |
₴ 500 | Ksh 1.566,24 |
₴ 1.000 | Ksh 3.132,49 |
₴ 5.000 | Ksh 15.662 |
₴ 10.000 | Ksh 31.325 |
₴ 25.000 | Ksh 78.312 |
₴ 50.000 | Ksh 156.624 |
₴ 100.000 | Ksh 313.249 |
₴ 500.000 | Ksh 1.566.243 |