Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,007340 | KD 0,007436 | 0,42% |
3 tháng | KD 0,007340 | KD 0,007547 | 1,89% |
1 năm | KD 0,007340 | KD 0,008612 | 12,38% |
2 năm | KD 0,007340 | KD 0,008612 | 11,32% |
3 năm | KD 0,007340 | KD 0,01159 | 35,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Kuwait (KWD) |
₴ 1.000 | KD 7,4405 |
₴ 5.000 | KD 37,203 |
₴ 10.000 | KD 74,405 |
₴ 25.000 | KD 186,01 |
₴ 50.000 | KD 372,03 |
₴ 100.000 | KD 744,05 |
₴ 250.000 | KD 1.860,13 |
₴ 500.000 | KD 3.720,25 |
₴ 1.000.000 | KD 7.440,50 |
₴ 5.000.000 | KD 37.203 |
₴ 10.000.000 | KD 74.405 |
₴ 25.000.000 | KD 186.013 |
₴ 50.000.000 | KD 372.025 |
₴ 100.000.000 | KD 744.050 |
₴ 500.000.000 | KD 3.720.252 |