Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / KZT Đảo
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,558 11,731 0,26%
3 tháng 11,449 11,805 0,63%
1 năm 10,918 13,127 9,93%
2 năm 10,918 13,127 8,15%
3 năm 10,918 17,862 27,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Tenge Kazakhstan (KZT)
1 11,769
5 58,846
10 117,69
25 294,23
50 588,46
100 1.176,91
250 2.942,28
500 5.884,56
1.000 11.769
5.000 58.846
10.000 117.691
25.000 294.228
50.000 588.456
100.000 1.176.913
500.000 5.884.564