Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 11,558 | ₸ 11,731 | 0,26% |
3 tháng | ₸ 11,449 | ₸ 11,805 | 0,63% |
1 năm | ₸ 10,918 | ₸ 13,127 | 9,93% |
2 năm | ₸ 10,918 | ₸ 13,127 | 8,15% |
3 năm | ₸ 10,918 | ₸ 17,862 | 27,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₴ 1 | ₸ 11,769 |
₴ 5 | ₸ 58,846 |
₴ 10 | ₸ 117,69 |
₴ 25 | ₸ 294,23 |
₴ 50 | ₸ 588,46 |
₴ 100 | ₸ 1.176,91 |
₴ 250 | ₸ 2.942,28 |
₴ 500 | ₸ 5.884,56 |
₴ 1.000 | ₸ 11.769 |
₴ 5.000 | ₸ 58.846 |
₴ 10.000 | ₸ 117.691 |
₴ 25.000 | ₸ 294.228 |
₴ 50.000 | ₸ 588.456 |
₴ 100.000 | ₸ 1.176.913 |
₴ 500.000 | ₸ 5.884.564 |