Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 7,1338 | රු 7,3817 | 2,13% |
3 tháng | රු 7,1338 | රු 7,5170 | 5,10% |
1 năm | රු 7,1338 | රු 9,1505 | 19,33% |
2 năm | රු 7,1338 | රු 10,046 | 27,82% |
3 năm | රු 6,6661 | රු 12,532 | 6,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₴ 1 | රු 7,1205 |
₴ 5 | රු 35,603 |
₴ 10 | රු 71,205 |
₴ 25 | රු 178,01 |
₴ 50 | රු 356,03 |
₴ 100 | රු 712,05 |
₴ 250 | රු 1.780,13 |
₴ 500 | රු 3.560,26 |
₴ 1.000 | රු 7.120,52 |
₴ 5.000 | රු 35.603 |
₴ 10.000 | රු 71.205 |
₴ 25.000 | රු 178.013 |
₴ 50.000 | රු 356.026 |
₴ 100.000 | රු 712.052 |
₴ 500.000 | රු 3.560.259 |