Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / LKR Đảo
=
රු
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 7,1338 රු 7,3817 2,13%
3 tháng රු 7,1338 රු 7,5170 5,10%
1 năm රු 7,1338 රු 9,1505 19,33%
2 năm රු 7,1338 රු 10,046 27,82%
3 năm රු 6,6661 රු 12,532 6,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 7,1205
5රු 35,603
10රු 71,205
25රු 178,01
50රු 356,03
100රු 712,05
250රු 1.780,13
500රු 3.560,26
1.000රු 7.120,52
5.000රු 35.603
10.000රු 71.205
25.000රු 178.013
50.000රු 356.026
100.000රු 712.052
500.000රු 3.560.259