Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,4184 | L 0,4256 | 0,21% |
3 tháng | L 0,4184 | L 0,4389 | 3,28% |
1 năm | L 0,4184 | L 0,5018 | 14,82% |
2 năm | L 0,4184 | L 0,5336 | 18,79% |
3 năm | L 0,4184 | L 0,6746 | 35,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Leu Moldova (MDL) |
₴ 10 | L 4,2468 |
₴ 50 | L 21,234 |
₴ 100 | L 42,468 |
₴ 250 | L 106,17 |
₴ 500 | L 212,34 |
₴ 1.000 | L 424,68 |
₴ 2.500 | L 1.061,69 |
₴ 5.000 | L 2.123,38 |
₴ 10.000 | L 4.246,76 |
₴ 50.000 | L 21.234 |
₴ 100.000 | L 42.468 |
₴ 250.000 | L 106.169 |
₴ 500.000 | L 212.338 |
₴ 1.000.000 | L 424.676 |
₴ 5.000.000 | L 2.123.379 |