Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 1,3279 | ден 1,3568 | 0,08% |
3 tháng | ден 1,3279 | ден 1,4010 | 3,23% |
1 năm | ден 1,3279 | ден 1,6115 | 15,16% |
2 năm | ден 1,3279 | ден 1,7250 | 20,75% |
3 năm | ден 1,3279 | ден 2,0790 | 32,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Denar Macedonia (MKD) |
₴ 1 | ден 1,3624 |
₴ 5 | ден 6,8118 |
₴ 10 | ден 13,624 |
₴ 25 | ден 34,059 |
₴ 50 | ден 68,118 |
₴ 100 | ден 136,24 |
₴ 250 | ден 340,59 |
₴ 500 | ден 681,18 |
₴ 1.000 | ден 1.362,37 |
₴ 5.000 | ден 6.811,84 |
₴ 10.000 | ден 13.624 |
₴ 25.000 | ден 34.059 |
₴ 50.000 | ден 68.118 |
₴ 100.000 | ден 136.237 |
₴ 500.000 | ден 681.184 |