Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / MKD Đảo
=
ден
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 1,3279 ден 1,3568 0,08%
3 tháng ден 1,3279 ден 1,4010 3,23%
1 năm ден 1,3279 ден 1,6115 15,16%
2 năm ден 1,3279 ден 1,7250 20,75%
3 năm ден 1,3279 ден 2,0790 32,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Denar Macedonia (MKD)
1ден 1,3624
5ден 6,8118
10ден 13,624
25ден 34,059
50ден 68,118
100ден 136,24
250ден 340,59
500ден 681,18
1.000ден 1.362,37
5.000ден 6.811,84
10.000ден 13.624
25.000ден 34.059
50.000ден 68.118
100.000ден 136.237
500.000ден 681.184