Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / MXN Đảo
=
Mex$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,4593 Mex$ 0,4844 3,95%
3 tháng Mex$ 0,4269 Mex$ 0,4869 4,54%
1 năm Mex$ 0,4134 Mex$ 0,5033 6,82%
2 năm Mex$ 0,4134 Mex$ 0,5464 13,47%
3 năm Mex$ 0,4134 Mex$ 0,8130 40,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Mexico (MXN)
10Mex$ 4,6836
50Mex$ 23,418
100Mex$ 46,836
250Mex$ 117,09
500Mex$ 234,18
1.000Mex$ 468,36
2.500Mex$ 1.170,90
5.000Mex$ 2.341,80
10.000Mex$ 4.683,59
50.000Mex$ 23.418
100.000Mex$ 46.836
250.000Mex$ 117.090
500.000Mex$ 234.180
1.000.000Mex$ 468.359
5.000.000Mex$ 2.341.796