Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,4593 | Mex$ 0,4844 | 3,95% |
3 tháng | Mex$ 0,4269 | Mex$ 0,4869 | 4,54% |
1 năm | Mex$ 0,4134 | Mex$ 0,5033 | 6,82% |
2 năm | Mex$ 0,4134 | Mex$ 0,5464 | 13,47% |
3 năm | Mex$ 0,4134 | Mex$ 0,8130 | 40,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Mexico (MXN) |
₴ 10 | Mex$ 4,6836 |
₴ 50 | Mex$ 23,418 |
₴ 100 | Mex$ 46,836 |
₴ 250 | Mex$ 117,09 |
₴ 500 | Mex$ 234,18 |
₴ 1.000 | Mex$ 468,36 |
₴ 2.500 | Mex$ 1.170,90 |
₴ 5.000 | Mex$ 2.341,80 |
₴ 10.000 | Mex$ 4.683,59 |
₴ 50.000 | Mex$ 23.418 |
₴ 100.000 | Mex$ 46.836 |
₴ 250.000 | Mex$ 117.090 |
₴ 500.000 | Mex$ 234.180 |
₴ 1.000.000 | Mex$ 468.359 |
₴ 5.000.000 | Mex$ 2.341.796 |