Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 39,345 | ₦ 40,508 | 0,29% |
3 tháng | ₦ 37,636 | ₦ 40,646 | 5,10% |
1 năm | ₦ 20,357 | ₦ 42,639 | 91,46% |
2 năm | ₦ 11,697 | ₦ 42,639 | 240,34% |
3 năm | ₦ 11,224 | ₦ 42,639 | 155,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Naira Nigeria (NGN) |
₴ 1 | ₦ 39,950 |
₴ 5 | ₦ 199,75 |
₴ 10 | ₦ 399,50 |
₴ 25 | ₦ 998,75 |
₴ 50 | ₦ 1.997,50 |
₴ 100 | ₦ 3.995,00 |
₴ 250 | ₦ 9.987,50 |
₴ 500 | ₦ 19.975 |
₴ 1.000 | ₦ 39.950 |
₴ 5.000 | ₦ 199.750 |
₴ 10.000 | ₦ 399.500 |
₴ 25.000 | ₦ 998.750 |
₴ 50.000 | ₦ 1.997.500 |
₴ 100.000 | ₦ 3.994.999 |
₴ 500.000 | ₦ 19.974.996 |