Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,2518 | kr 0,2635 | 2,48% |
3 tháng | kr 0,2518 | kr 0,2695 | 1,54% |
1 năm | kr 0,2518 | kr 0,3113 | 13,75% |
2 năm | kr 0,2518 | kr 0,3113 | 10,62% |
3 năm | kr 0,2518 | kr 0,3458 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Krone Na Uy (NOK) |
₴ 100 | kr 25,857 |
₴ 500 | kr 129,29 |
₴ 1.000 | kr 258,57 |
₴ 2.500 | kr 646,43 |
₴ 5.000 | kr 1.292,86 |
₴ 10.000 | kr 2.585,73 |
₴ 25.000 | kr 6.464,32 |
₴ 50.000 | kr 12.929 |
₴ 100.000 | kr 25.857 |
₴ 500.000 | kr 129.286 |
₴ 1.000.000 | kr 258.573 |
₴ 2.500.000 | kr 646.432 |
₴ 5.000.000 | kr 1.292.865 |
₴ 10.000.000 | kr 2.585.730 |
₴ 50.000.000 | kr 12.928.649 |