Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / NOK Đảo
=
kr
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,2518 kr 0,2635 2,48%
3 tháng kr 0,2518 kr 0,2695 1,54%
1 năm kr 0,2518 kr 0,3113 13,75%
2 năm kr 0,2518 kr 0,3113 10,62%
3 năm kr 0,2518 kr 0,3458 20,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Krone Na Uy (NOK)
100kr 25,857
500kr 129,29
1.000kr 258,57
2.500kr 646,43
5.000kr 1.292,86
10.000kr 2.585,73
25.000kr 6.464,32
50.000kr 12.929
100.000kr 25.857
500.000kr 129.286
1.000.000kr 258.573
2.500.000kr 646.432
5.000.000kr 1.292.865
10.000.000kr 2.585.730
50.000.000kr 12.928.649