Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,3402 | ₱ 1,3772 | 0,05% |
3 tháng | ₱ 1,3402 | ₱ 1,4438 | 4,61% |
1 năm | ₱ 1,3402 | ₱ 1,5679 | 11,51% |
2 năm | ₱ 1,3402 | ₱ 1,6114 | 13,28% |
3 năm | ₱ 1,3402 | ₱ 1,9406 | 28,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Philippines (PHP) |
₴ 1 | ₱ 1,3796 |
₴ 5 | ₱ 6,8982 |
₴ 10 | ₱ 13,796 |
₴ 25 | ₱ 34,491 |
₴ 50 | ₱ 68,982 |
₴ 100 | ₱ 137,96 |
₴ 250 | ₱ 344,91 |
₴ 500 | ₱ 689,82 |
₴ 1.000 | ₱ 1.379,64 |
₴ 5.000 | ₱ 6.898,21 |
₴ 10.000 | ₱ 13.796 |
₴ 25.000 | ₱ 34.491 |
₴ 50.000 | ₱ 68.982 |
₴ 100.000 | ₱ 137.964 |
₴ 500.000 | ₱ 689.821 |