Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 6,7025 | ₨ 6,7964 | 0,82% |
3 tháng | ₨ 6,6839 | ₨ 6,8663 | 1,83% |
1 năm | ₨ 6,6839 | ₨ 7,9717 | 11,44% |
2 năm | ₨ 5,8805 | ₨ 8,3290 | 13,28% |
3 năm | ₨ 5,7811 | ₨ 8,3290 | 3,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rupee Pakistan (PKR) |
₴ 1 | ₨ 6,7397 |
₴ 5 | ₨ 33,699 |
₴ 10 | ₨ 67,397 |
₴ 25 | ₨ 168,49 |
₴ 50 | ₨ 336,99 |
₴ 100 | ₨ 673,97 |
₴ 250 | ₨ 1.684,93 |
₴ 500 | ₨ 3.369,85 |
₴ 1.000 | ₨ 6.739,70 |
₴ 5.000 | ₨ 33.699 |
₴ 10.000 | ₨ 67.397 |
₴ 25.000 | ₨ 168.493 |
₴ 50.000 | ₨ 336.985 |
₴ 100.000 | ₨ 673.970 |
₴ 500.000 | ₨ 3.369.850 |