Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 2,5273 | дин 2,5799 | 0,07% |
3 tháng | дин 2,5273 | дин 2,6653 | 3,27% |
1 năm | дин 2,5273 | дин 3,0652 | 14,97% |
2 năm | дин 2,5273 | дин 3,2783 | 20,87% |
3 năm | дин 2,5273 | дин 3,9550 | 33,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Serbia (RSD) |
₴ 1 | дин 2,5891 |
₴ 5 | дин 12,946 |
₴ 10 | дин 25,891 |
₴ 25 | дин 64,729 |
₴ 50 | дин 129,46 |
₴ 100 | дин 258,91 |
₴ 250 | дин 647,29 |
₴ 500 | дин 1.294,57 |
₴ 1.000 | дин 2.589,14 |
₴ 5.000 | дин 12.946 |
₴ 10.000 | дин 25.891 |
₴ 25.000 | дин 64.729 |
₴ 50.000 | дин 129.457 |
₴ 100.000 | дин 258.914 |
₴ 500.000 | дин 1.294.572 |