Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / RSD Đảo
=
дин
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 2,5273 дин 2,5799 0,07%
3 tháng дин 2,5273 дин 2,6653 3,27%
1 năm дин 2,5273 дин 3,0652 14,97%
2 năm дин 2,5273 дин 3,2783 20,87%
3 năm дин 2,5273 дин 3,9550 33,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Dinar Serbia (RSD)
1дин 2,5891
5дин 12,946
10дин 25,891
25дин 64,729
50дин 129,46
100дин 258,91
250дин 647,29
500дин 1.294,57
1.000дин 2.589,14
5.000дин 12.946
10.000дин 25.891
25.000дин 64.729
50.000дин 129.457
100.000дин 258.914
500.000дин 1.294.572