Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 2,2026 | ₽ 2,3258 | 5,21% |
3 tháng | ₽ 2,0604 | ₽ 2,3258 | 6,54% |
1 năm | ₽ 2,0604 | ₽ 2,7666 | 15,93% |
2 năm | ₽ 1,6239 | ₽ 2,7666 | 39,11% |
3 năm | ₽ 1,5380 | ₽ 4,7092 | 14,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Rúp Nga (RUB) |
₴ 1 | ₽ 2,3357 |
₴ 5 | ₽ 11,678 |
₴ 10 | ₽ 23,357 |
₴ 25 | ₽ 58,391 |
₴ 50 | ₽ 116,78 |
₴ 100 | ₽ 233,57 |
₴ 250 | ₽ 583,91 |
₴ 500 | ₽ 1.167,83 |
₴ 1.000 | ₽ 2.335,66 |
₴ 5.000 | ₽ 11.678 |
₴ 10.000 | ₽ 23.357 |
₴ 25.000 | ₽ 58.391 |
₴ 50.000 | ₽ 116.783 |
₴ 100.000 | ₽ 233.566 |
₴ 500.000 | ₽ 1.167.829 |