Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,08437 | m 0,08548 | 0,75% |
3 tháng | m 0,08154 | m 0,08653 | 1,73% |
1 năm | m 0,08154 | m 0,09799 | 11,59% |
2 năm | m 0,08154 | m 0,09799 | 9,96% |
3 năm | m 0,08154 | m 0,1348 | 36,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₴ 100 | m 8,5233 |
₴ 500 | m 42,616 |
₴ 1.000 | m 85,233 |
₴ 2.500 | m 213,08 |
₴ 5.000 | m 426,16 |
₴ 10.000 | m 852,33 |
₴ 25.000 | m 2.130,82 |
₴ 50.000 | m 4.261,64 |
₴ 100.000 | m 8.523,28 |
₴ 500.000 | m 42.616 |
₴ 1.000.000 | m 85.233 |
₴ 2.500.000 | m 213.082 |
₴ 5.000.000 | m 426.164 |
₴ 10.000.000 | m 852.328 |
₴ 50.000.000 | m 4.261.638 |