Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 592,88 | ₫ 600,91 | 0,05% |
3 tháng | ₫ 592,88 | ₫ 626,86 | 4,19% |
1 năm | ₫ 592,88 | ₫ 678,49 | 9,89% |
2 năm | ₫ 592,88 | ₫ 687,21 | 6,55% |
3 năm | ₫ 592,88 | ₫ 869,77 | 30,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Việt Nam Đồng (VND) |
₴ 1 | ₫ 603,55 |
₴ 5 | ₫ 3.017,75 |
₴ 10 | ₫ 6.035,50 |
₴ 25 | ₫ 15.089 |
₴ 50 | ₫ 30.177 |
₴ 100 | ₫ 60.355 |
₴ 250 | ₫ 150.887 |
₴ 500 | ₫ 301.775 |
₴ 1.000 | ₫ 603.550 |
₴ 5.000 | ₫ 3.017.749 |
₴ 10.000 | ₫ 6.035.498 |
₴ 25.000 | ₫ 15.088.746 |
₴ 50.000 | ₫ 30.177.492 |
₴ 100.000 | ₫ 60.354.984 |
₴ 500.000 | ₫ 301.774.921 |