Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / ZMW Đảo
=
ZK
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,6284 ZK 0,6434 0,26%
3 tháng ZK 0,6047 ZK 0,6442 5,70%
1 năm ZK 0,5819 ZK 0,7244 9,89%
2 năm ZK 0,4286 ZK 0,7244 49,18%
3 năm ZK 0,4127 ZK 0,7244 1,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Kwacha Zambia (ZMW)
1ZK 0,6433
5ZK 3,2165
10ZK 6,4330
25ZK 16,082
50ZK 32,165
100ZK 64,330
250ZK 160,82
500ZK 321,65
1.000ZK 643,30
5.000ZK 3.216,48
10.000ZK 6.432,97
25.000ZK 16.082
50.000ZK 32.165
100.000ZK 64.330
500.000ZK 321.648