Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,6284 | ZK 0,6434 | 0,26% |
3 tháng | ZK 0,6047 | ZK 0,6442 | 5,70% |
1 năm | ZK 0,5819 | ZK 0,7244 | 9,89% |
2 năm | ZK 0,4286 | ZK 0,7244 | 49,18% |
3 năm | ZK 0,4127 | ZK 0,7244 | 1,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Kwacha Zambia (ZMW) |
₴ 1 | ZK 0,6433 |
₴ 5 | ZK 3,2165 |
₴ 10 | ZK 6,4330 |
₴ 25 | ZK 16,082 |
₴ 50 | ZK 32,165 |
₴ 100 | ZK 64,330 |
₴ 250 | ZK 160,82 |
₴ 500 | ZK 321,65 |
₴ 1.000 | ZK 643,30 |
₴ 5.000 | ZK 3.216,48 |
₴ 10.000 | ZK 6.432,97 |
₴ 25.000 | ZK 16.082 |
₴ 50.000 | ZK 32.165 |
₴ 100.000 | ZK 64.330 |
₴ 500.000 | ZK 321.648 |