Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AUD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AU$ 0,0003909 | AU$ 0,0004038 | 0,97% |
3 tháng | AU$ 0,0003909 | AU$ 0,0004194 | 0,31% |
1 năm | AU$ 0,0003862 | AU$ 0,0004227 | 4,94% |
2 năm | AU$ 0,0003812 | AU$ 0,0004262 | 3,13% |
3 năm | AU$ 0,0003643 | AU$ 0,0004262 | 4,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Úc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Úc
Mã tiền tệ: AUD
Biểu tượng tiền tệ: $, AU$, A$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5c, 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Úc, Kiribati, Nauru
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Úc (AUD) |
USh 1.000 | AU$ 0,4026 |
USh 5.000 | AU$ 2,0129 |
USh 10.000 | AU$ 4,0258 |
USh 25.000 | AU$ 10,065 |
USh 50.000 | AU$ 20,129 |
USh 100.000 | AU$ 40,258 |
USh 250.000 | AU$ 100,65 |
USh 500.000 | AU$ 201,29 |
USh 1.000.000 | AU$ 402,58 |
USh 5.000.000 | AU$ 2.012,92 |
USh 10.000.000 | AU$ 4.025,84 |
USh 25.000.000 | AU$ 10.065 |
USh 50.000.000 | AU$ 20.129 |
USh 100.000.000 | AU$ 40.258 |
USh 500.000.000 | AU$ 201.292 |