Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,03209 | ৳ 0,03260 | 0,96% |
3 tháng | ৳ 0,03144 | ৳ 0,03260 | 2,11% |
1 năm | ৳ 0,02777 | ৳ 0,03260 | 9,94% |
2 năm | ৳ 0,02623 | ৳ 0,03260 | 23,64% |
3 năm | ৳ 0,02344 | ৳ 0,03260 | 35,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Taka Bangladesh (BDT) |
USh 100 | ৳ 3,2522 |
USh 500 | ৳ 16,261 |
USh 1.000 | ৳ 32,522 |
USh 2.500 | ৳ 81,306 |
USh 5.000 | ৳ 162,61 |
USh 10.000 | ৳ 325,22 |
USh 25.000 | ৳ 813,06 |
USh 50.000 | ৳ 1.626,12 |
USh 100.000 | ৳ 3.252,25 |
USh 500.000 | ৳ 16.261 |
USh 1.000.000 | ৳ 32.522 |
USh 2.500.000 | ৳ 81.306 |
USh 5.000.000 | ৳ 162.612 |
USh 10.000.000 | ৳ 325.225 |
USh 50.000.000 | ৳ 1.626.124 |