Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BDT Đảo
USh
=
07/10/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BDT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03209 0,03260 0,96%
3 tháng 0,03144 0,03260 2,11%
1 năm 0,02777 0,03260 9,94%
2 năm 0,02623 0,03260 23,64%
3 năm 0,02344 0,03260 35,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và taka Bangladesh

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: , Tk
Mệnh giá tiền giấy: 2, 5, 10, 20, 50, 100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: 1, 2, 5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Taka Bangladesh (BDT)
USh 100 3,2522
USh 500 16,261
USh 1.000 32,522
USh 2.500 81,306
USh 5.000 162,61
USh 10.000 325,22
USh 25.000 813,06
USh 50.000 1.626,12
USh 100.000 3.252,25
USh 500.000 16.261
USh 1.000.000 32.522
USh 2.500.000 81.306
USh 5.000.000 162.612
USh 10.000.000 325.225
USh 50.000.000 1.626.124