Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,0002686 | BD$ 0,0002728 | 0,99% |
3 tháng | BD$ 0,0002677 | BD$ 0,0002728 | 0,37% |
1 năm | BD$ 0,0002530 | BD$ 0,0002728 | 1,42% |
2 năm | BD$ 0,0002530 | BD$ 0,0002787 | 4,19% |
3 năm | BD$ 0,0002530 | BD$ 0,0002908 | 3,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Bermuda (BMD) |
USh 1.000 | BD$ 0,2722 |
USh 5.000 | BD$ 1,3611 |
USh 10.000 | BD$ 2,7223 |
USh 25.000 | BD$ 6,8056 |
USh 50.000 | BD$ 13,611 |
USh 100.000 | BD$ 27,223 |
USh 250.000 | BD$ 68,056 |
USh 500.000 | BD$ 136,11 |
USh 1.000.000 | BD$ 272,23 |
USh 5.000.000 | BD$ 1.361,13 |
USh 10.000.000 | BD$ 2.722,25 |
USh 25.000.000 | BD$ 6.805,63 |
USh 50.000.000 | BD$ 13.611 |
USh 100.000.000 | BD$ 27.223 |
USh 500.000.000 | BD$ 136.113 |