Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,0002267 | CHF 0,0002326 | 2,01% |
3 tháng | CHF 0,0002267 | CHF 0,0002429 | 3,96% |
1 năm | CHF 0,0002213 | CHF 0,0002450 | 4,45% |
2 năm | CHF 0,0002213 | CHF 0,0002666 | 10,57% |
3 năm | CHF 0,0002213 | CHF 0,0002797 | 10,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
USh 1.000 | CHF 0,2326 |
USh 5.000 | CHF 1,1629 |
USh 10.000 | CHF 2,3257 |
USh 25.000 | CHF 5,8143 |
USh 50.000 | CHF 11,629 |
USh 100.000 | CHF 23,257 |
USh 250.000 | CHF 58,143 |
USh 500.000 | CHF 116,29 |
USh 1.000.000 | CHF 232,57 |
USh 5.000.000 | CHF 1.162,87 |
USh 10.000.000 | CHF 2.325,74 |
USh 25.000.000 | CHF 5.814,34 |
USh 50.000.000 | CHF 11.629 |
USh 100.000.000 | CHF 23.257 |
USh 500.000.000 | CHF 116.287 |