Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,01609 | RD$ 0,01647 | 1,82% |
3 tháng | RD$ 0,01585 | RD$ 0,01647 | 2,57% |
1 năm | RD$ 0,01488 | RD$ 0,01647 | 8,12% |
2 năm | RD$ 0,01399 | RD$ 0,01647 | 16,67% |
3 năm | RD$ 0,01376 | RD$ 0,01677 | 4,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Dominicana (DOP) |
USh 100 | RD$ 1,6456 |
USh 500 | RD$ 8,2280 |
USh 1.000 | RD$ 16,456 |
USh 2.500 | RD$ 41,140 |
USh 5.000 | RD$ 82,280 |
USh 10.000 | RD$ 164,56 |
USh 25.000 | RD$ 411,40 |
USh 50.000 | RD$ 822,80 |
USh 100.000 | RD$ 1.645,60 |
USh 500.000 | RD$ 8.228,01 |
USh 1.000.000 | RD$ 16.456 |
USh 2.500.000 | RD$ 41.140 |
USh 5.000.000 | RD$ 82.280 |
USh 10.000.000 | RD$ 164.560 |
USh 50.000.000 | RD$ 822.801 |