Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / DOP Đảo
USh
=
RD$
07/10/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 0,01609 RD$ 0,01647 1,82%
3 tháng RD$ 0,01585 RD$ 0,01647 2,57%
1 năm RD$ 0,01488 RD$ 0,01647 8,12%
2 năm RD$ 0,01399 RD$ 0,01647 16,67%
3 năm RD$ 0,01376 RD$ 0,01677 4,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Peso Dominicana (DOP)
USh 100RD$ 1,6456
USh 500RD$ 8,2280
USh 1.000RD$ 16,456
USh 2.500RD$ 41,140
USh 5.000RD$ 82,280
USh 10.000RD$ 164,56
USh 25.000RD$ 411,40
USh 50.000RD$ 822,80
USh 100.000RD$ 1.645,60
USh 500.000RD$ 8.228,01
USh 1.000.000RD$ 16.456
USh 2.500.000RD$ 41.140
USh 5.000.000RD$ 82.280
USh 10.000.000RD$ 164.560
USh 50.000.000RD$ 822.801