Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,0005902 | FJ$ 0,0006008 | 0,88% |
3 tháng | FJ$ 0,0005902 | FJ$ 0,0006117 | 1,91% |
1 năm | FJ$ 0,0005707 | FJ$ 0,0006120 | 2,59% |
2 năm | FJ$ 0,0005707 | FJ$ 0,0006294 | 2,02% |
3 năm | FJ$ 0,0005468 | FJ$ 0,0006294 | 0,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Đô la Fiji (FJD) |
USh 1.000 | FJ$ 0,6022 |
USh 5.000 | FJ$ 3,0108 |
USh 10.000 | FJ$ 6,0216 |
USh 25.000 | FJ$ 15,054 |
USh 50.000 | FJ$ 30,108 |
USh 100.000 | FJ$ 60,216 |
USh 250.000 | FJ$ 150,54 |
USh 500.000 | FJ$ 301,08 |
USh 1.000.000 | FJ$ 602,16 |
USh 5.000.000 | FJ$ 3.010,81 |
USh 10.000.000 | FJ$ 6.021,62 |
USh 25.000.000 | FJ$ 15.054 |
USh 50.000.000 | FJ$ 30.108 |
USh 100.000.000 | FJ$ 60.216 |
USh 500.000.000 | FJ$ 301.081 |