Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / GMD Đảo
USh
=
D
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/GMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng D 0,01843 D 0,01909 0,45%
3 tháng D 0,01813 D 0,01913 2,22%
1 năm D 0,01711 D 0,01913 6,84%
2 năm D 0,01448 D 0,01913 29,31%
3 năm D 0,01388 D 0,01913 29,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dalasi Gambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dalasi Gambia (GMD)
USh 100D 1,8784
USh 500D 9,3918
USh 1.000D 18,784
USh 2.500D 46,959
USh 5.000D 93,918
USh 10.000D 187,84
USh 25.000D 469,59
USh 50.000D 939,18
USh 100.000D 1.878,35
USh 500.000D 9.391,77
USh 1.000.000D 18.784
USh 2.500.000D 46.959
USh 5.000.000D 93.918
USh 10.000.000D 187.835
USh 50.000.000D 939.177