Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / HUF Đảo
USh
=
Ft
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,09493 Ft 0,09945 3,35%
3 tháng Ft 0,09493 Ft 0,09945 0,84%
1 năm Ft 0,09074 Ft 0,09999 0,68%
2 năm Ft 0,08990 Ft 0,1159 13,29%
3 năm Ft 0,08566 Ft 0,1159 14,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Forint Hungary (HUF)
USh 100Ft 9,9713
USh 500Ft 49,856
USh 1.000Ft 99,713
USh 2.500Ft 249,28
USh 5.000Ft 498,56
USh 10.000Ft 997,13
USh 25.000Ft 2.492,81
USh 50.000Ft 4.985,63
USh 100.000Ft 9.971,26
USh 500.000Ft 49.856
USh 1.000.000Ft 99.713
USh 2.500.000Ft 249.281
USh 5.000.000Ft 498.563
USh 10.000.000Ft 997.126
USh 50.000.000Ft 4.985.629