Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,09493 | Ft 0,09945 | 3,35% |
3 tháng | Ft 0,09493 | Ft 0,09945 | 0,84% |
1 năm | Ft 0,09074 | Ft 0,09999 | 0,68% |
2 năm | Ft 0,08990 | Ft 0,1159 | 13,29% |
3 năm | Ft 0,08566 | Ft 0,1159 | 14,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Forint Hungary (HUF) |
USh 100 | Ft 9,9713 |
USh 500 | Ft 49,856 |
USh 1.000 | Ft 99,713 |
USh 2.500 | Ft 249,28 |
USh 5.000 | Ft 498,56 |
USh 10.000 | Ft 997,13 |
USh 25.000 | Ft 2.492,81 |
USh 50.000 | Ft 4.985,63 |
USh 100.000 | Ft 9.971,26 |
USh 500.000 | Ft 49.856 |
USh 1.000.000 | Ft 99.713 |
USh 2.500.000 | Ft 249.281 |
USh 5.000.000 | Ft 498.563 |
USh 10.000.000 | Ft 997.126 |
USh 50.000.000 | Ft 4.985.629 |