Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,03458 | Ksh 0,03519 | 1,19% |
3 tháng | Ksh 0,03453 | Ksh 0,03586 | 0,96% |
1 năm | Ksh 0,03370 | Ksh 0,04280 | 12,13% |
2 năm | Ksh 0,03146 | Ksh 0,04280 | 11,22% |
3 năm | Ksh 0,03054 | Ksh 0,04280 | 12,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Shilling Kenya (KES) |
USh 100 | Ksh 3,5117 |
USh 500 | Ksh 17,559 |
USh 1.000 | Ksh 35,117 |
USh 2.500 | Ksh 87,793 |
USh 5.000 | Ksh 175,59 |
USh 10.000 | Ksh 351,17 |
USh 25.000 | Ksh 877,93 |
USh 50.000 | Ksh 1.755,85 |
USh 100.000 | Ksh 3.511,71 |
USh 500.000 | Ksh 17.559 |
USh 1.000.000 | Ksh 35.117 |
USh 2.500.000 | Ksh 87.793 |
USh 5.000.000 | Ksh 175.585 |
USh 10.000.000 | Ksh 351.171 |
USh 50.000.000 | Ksh 1.755.853 |