Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / KES Đảo
USh
=
Ksh
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,03458 Ksh 0,03519 1,19%
3 tháng Ksh 0,03453 Ksh 0,03586 0,96%
1 năm Ksh 0,03370 Ksh 0,04280 12,13%
2 năm Ksh 0,03146 Ksh 0,04280 11,22%
3 năm Ksh 0,03054 Ksh 0,04280 12,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Shilling Kenya (KES)
USh 100Ksh 3,5117
USh 500Ksh 17,559
USh 1.000Ksh 35,117
USh 2.500Ksh 87,793
USh 5.000Ksh 175,59
USh 10.000Ksh 351,17
USh 25.000Ksh 877,93
USh 50.000Ksh 1.755,85
USh 100.000Ksh 3.511,71
USh 500.000Ksh 17.559
USh 1.000.000Ksh 35.117
USh 2.500.000Ksh 87.793
USh 5.000.000Ksh 175.585
USh 10.000.000Ksh 351.171
USh 50.000.000Ksh 1.755.853