Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / KZT Đảo
USh
=
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1285 0,1318 2,02%
3 tháng 0,1270 0,1318 1,79%
1 năm 0,1134 0,1318 3,32%
2 năm 0,1134 0,1318 6,59%
3 năm 0,1126 0,1453 10,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Tenge Kazakhstan (KZT)
USh 100 13,194
USh 500 65,970
USh 1.000 131,94
USh 2.500 329,85
USh 5.000 659,70
USh 10.000 1.319,39
USh 25.000 3.298,48
USh 50.000 6.596,95
USh 100.000 13.194
USh 500.000 65.970
USh 1.000.000 131.939
USh 2.500.000 329.848
USh 5.000.000 659.695
USh 10.000.000 1.319.391
USh 50.000.000 6.596.953