Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,1285 | ₸ 0,1318 | 2,02% |
3 tháng | ₸ 0,1270 | ₸ 0,1318 | 1,79% |
1 năm | ₸ 0,1134 | ₸ 0,1318 | 3,32% |
2 năm | ₸ 0,1134 | ₸ 0,1318 | 6,59% |
3 năm | ₸ 0,1126 | ₸ 0,1453 | 10,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
USh 100 | ₸ 13,194 |
USh 500 | ₸ 65,970 |
USh 1.000 | ₸ 131,94 |
USh 2.500 | ₸ 329,85 |
USh 5.000 | ₸ 659,70 |
USh 10.000 | ₸ 1.319,39 |
USh 25.000 | ₸ 3.298,48 |
USh 50.000 | ₸ 6.596,95 |
USh 100.000 | ₸ 13.194 |
USh 500.000 | ₸ 65.970 |
USh 1.000.000 | ₸ 131.939 |
USh 2.500.000 | ₸ 329.848 |
USh 5.000.000 | ₸ 659.695 |
USh 10.000.000 | ₸ 1.319.391 |
USh 50.000.000 | ₸ 6.596.953 |