Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MYR Đảo
USh
=
RM
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,001116 RM 0,001174 1,05%
3 tháng RM 0,001116 RM 0,001273 8,74%
1 năm RM 0,001116 RM 0,001284 8,20%
2 năm RM 0,001116 RM 0,001284 4,03%
3 năm RM 0,001116 RM 0,001284 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Ringgit Malaysia (MYR)
USh 1.000RM 1,1659
USh 5.000RM 5,8297
USh 10.000RM 11,659
USh 25.000RM 29,149
USh 50.000RM 58,297
USh 100.000RM 116,59
USh 250.000RM 291,49
USh 500.000RM 582,97
USh 1.000.000RM 1.165,94
USh 5.000.000RM 5.829,71
USh 10.000.000RM 11.659
USh 25.000.000RM 29.149
USh 50.000.000RM 58.297
USh 100.000.000RM 116.594
USh 500.000.000RM 582.971