Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,001116 | RM 0,001174 | 1,05% |
3 tháng | RM 0,001116 | RM 0,001273 | 8,74% |
1 năm | RM 0,001116 | RM 0,001284 | 8,20% |
2 năm | RM 0,001116 | RM 0,001284 | 4,03% |
3 năm | RM 0,001116 | RM 0,001284 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Ringgit Malaysia (MYR) |
USh 1.000 | RM 1,1659 |
USh 5.000 | RM 5,8297 |
USh 10.000 | RM 11,659 |
USh 25.000 | RM 29,149 |
USh 50.000 | RM 58,297 |
USh 100.000 | RM 116,59 |
USh 250.000 | RM 291,49 |
USh 500.000 | RM 582,97 |
USh 1.000.000 | RM 1.165,94 |
USh 5.000.000 | RM 5.829,71 |
USh 10.000.000 | RM 11.659 |
USh 25.000.000 | RM 29.149 |
USh 50.000.000 | RM 58.297 |
USh 100.000.000 | RM 116.594 |
USh 500.000.000 | RM 582.971 |