Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,002723 | kr 0,002814 | 0,90% |
3 tháng | kr 0,002723 | kr 0,002920 | 0,91% |
1 năm | kr 0,002605 | kr 0,002974 | 4,52% |
2 năm | kr 0,002605 | kr 0,003011 | 4,44% |
3 năm | kr 0,002366 | kr 0,003011 | 14,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Krona Thụy Điển (SEK) |
USh 1.000 | kr 2,8194 |
USh 5.000 | kr 14,097 |
USh 10.000 | kr 28,194 |
USh 25.000 | kr 70,485 |
USh 50.000 | kr 140,97 |
USh 100.000 | kr 281,94 |
USh 250.000 | kr 704,85 |
USh 500.000 | kr 1.409,69 |
USh 1.000.000 | kr 2.819,38 |
USh 5.000.000 | kr 14.097 |
USh 10.000.000 | kr 28.194 |
USh 25.000.000 | kr 70.485 |
USh 50.000.000 | kr 140.969 |
USh 100.000.000 | kr 281.938 |
USh 500.000.000 | kr 1.409.690 |