Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,7307 | TSh 0,7437 | 0,99% |
3 tháng | TSh 0,7156 | TSh 0,7437 | 3,00% |
1 năm | TSh 0,6453 | TSh 0,7437 | 9,89% |
2 năm | TSh 0,6062 | TSh 0,7437 | 21,75% |
3 năm | TSh 0,5988 | TSh 0,7437 | 14,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Shilling Tanzania (TZS) |
USh 1 | TSh 0,7418 |
USh 5 | TSh 3,7091 |
USh 10 | TSh 7,4181 |
USh 25 | TSh 18,545 |
USh 50 | TSh 37,091 |
USh 100 | TSh 74,181 |
USh 250 | TSh 185,45 |
USh 500 | TSh 370,91 |
USh 1.000 | TSh 741,81 |
USh 5.000 | TSh 3.709,07 |
USh 10.000 | TSh 7.418,14 |
USh 25.000 | TSh 18.545 |
USh 50.000 | TSh 37.091 |
USh 100.000 | TSh 74.181 |
USh 500.000 | TSh 370.907 |