Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / TZS Đảo
USh
=
TSh
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,7307 TSh 0,7437 0,99%
3 tháng TSh 0,7156 TSh 0,7437 3,00%
1 năm TSh 0,6453 TSh 0,7437 9,89%
2 năm TSh 0,6062 TSh 0,7437 21,75%
3 năm TSh 0,5988 TSh 0,7437 14,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Shilling Tanzania (TZS)
USh 1TSh 0,7418
USh 5TSh 3,7091
USh 10TSh 7,4181
USh 25TSh 18,545
USh 50TSh 37,091
USh 100TSh 74,181
USh 250TSh 185,45
USh 500TSh 370,91
USh 1.000TSh 741,81
USh 5.000TSh 3.709,07
USh 10.000TSh 7.418,14
USh 25.000TSh 18.545
USh 50.000TSh 37.091
USh 100.000TSh 74.181
USh 500.000TSh 370.907