Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / ZMW Đảo
USh
=
ZK
07/10/2024 5:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 0,007013 ZK 0,007200 1,49%
3 tháng ZK 0,006630 ZK 0,007200 8,28%
1 năm ZK 0,005659 ZK 0,007243 26,06%
2 năm ZK 0,004131 ZK 0,007243 73,12%
3 năm ZK 0,004005 ZK 0,007243 50,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Kwacha Zambia (ZMW)
USh 1.000ZK 7,2117
USh 5.000ZK 36,059
USh 10.000ZK 72,117
USh 25.000ZK 180,29
USh 50.000ZK 360,59
USh 100.000ZK 721,17
USh 250.000ZK 1.802,94
USh 500.000ZK 3.605,87
USh 1.000.000ZK 7.211,75
USh 5.000.000ZK 36.059
USh 10.000.000ZK 72.117
USh 25.000.000ZK 180.294
USh 50.000.000ZK 360.587
USh 100.000.000ZK 721.175
USh 500.000.000ZK 3.605.874