Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 0,007013 | ZK 0,007200 | 1,49% |
3 tháng | ZK 0,006630 | ZK 0,007200 | 8,28% |
1 năm | ZK 0,005659 | ZK 0,007243 | 26,06% |
2 năm | ZK 0,004131 | ZK 0,007243 | 73,12% |
3 năm | ZK 0,004005 | ZK 0,007243 | 50,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Kwacha Zambia (ZMW) |
USh 1.000 | ZK 7,2117 |
USh 5.000 | ZK 36,059 |
USh 10.000 | ZK 72,117 |
USh 25.000 | ZK 180,29 |
USh 50.000 | ZK 360,59 |
USh 100.000 | ZK 721,17 |
USh 250.000 | ZK 1.802,94 |
USh 500.000 | ZK 3.605,87 |
USh 1.000.000 | ZK 7.211,75 |
USh 5.000.000 | ZK 36.059 |
USh 10.000.000 | ZK 72.117 |
USh 25.000.000 | ZK 180.294 |
USh 50.000.000 | ZK 360.587 |
USh 100.000.000 | ZK 721.175 |
USh 500.000.000 | ZK 3.605.874 |