Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BAM Đảo
US$
=
KM
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BAM)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KM 1,7472 KM 1,7828 1,03%
3 tháng KM 1,7472 KM 1,8125 1,36%
1 năm KM 1,7472 KM 1,8595 3,62%
2 năm KM 1,7407 KM 2,0154 11,21%
3 năm KM 1,6775 KM 2,0433 5,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và Mark chuyển đổi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Mark chuyển đổi (BAM)
US$ 1KM 1,7827
US$ 5KM 8,9137
US$ 10KM 17,827
US$ 25KM 44,569
US$ 50KM 89,137
US$ 100KM 178,27
US$ 250KM 445,69
US$ 500KM 891,37
US$ 1.000KM 1.782,75
US$ 5.000KM 8.913,75
US$ 10.000KM 17.827
US$ 25.000KM 44.569
US$ 50.000KM 89.137
US$ 100.000KM 178.275
US$ 500.000KM 891.375