Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / RSD Đảo
US$
=
дин
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 104,61 дин 106,69 0,68%
3 tháng дин 104,61 дин 108,53 1,28%
1 năm дин 104,61 дин 111,40 3,82%
2 năm дин 104,12 дин 121,06 11,87%
3 năm дин 100,84 дин 122,54 4,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Serbia (RSD)
US$ 1дин 106,62
US$ 5дин 533,12
US$ 10дин 1.066,24
US$ 25дин 2.665,61
US$ 50дин 5.331,22
US$ 100дин 10.662
US$ 250дин 26.656
US$ 500дин 53.312
US$ 1.000дин 106.624
US$ 5.000дин 533.122
US$ 10.000дин 1.066.245
US$ 25.000дин 2.665.612
US$ 50.000дин 5.331.223
US$ 100.000дин 10.662.447
US$ 500.000дин 53.312.233