Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TRY Đảo
US$
=
07/10/2024 3:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 33,952 34,254 0,59%
3 tháng 32,712 34,254 4,71%
1 năm 27,700 34,254 23,66%
2 năm 18,547 34,254 84,34%
3 năm 8,9256 34,254 283,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
US$ 1 34,267
US$ 5 171,34
US$ 10 342,67
US$ 25 856,68
US$ 50 1.713,37
US$ 100 3.426,73
US$ 250 8.566,83
US$ 500 17.134
US$ 1.000 34.267
US$ 5.000 171.337
US$ 10.000 342.673
US$ 25.000 856.683
US$ 50.000 1.713.367
US$ 100.000 3.426.733
US$ 500.000 17.133.665