Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / TWD Đảo
US$
=
NT$
07/10/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 31,534 NT$ 32,180 0,11%
3 tháng NT$ 31,534 NT$ 32,856 0,90%
1 năm NT$ 30,639 NT$ 32,856 0,07%
2 năm NT$ 29,711 NT$ 32,856 1,31%
3 năm NT$ 27,544 NT$ 32,856 14,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Tân Đài tệ (TWD)
US$ 1NT$ 32,177
US$ 5NT$ 160,88
US$ 10NT$ 321,77
US$ 25NT$ 804,42
US$ 50NT$ 1.608,84
US$ 100NT$ 3.217,68
US$ 250NT$ 8.044,20
US$ 500NT$ 16.088
US$ 1.000NT$ 32.177
US$ 5.000NT$ 160.884
US$ 10.000NT$ 321.768
US$ 25.000NT$ 804.420
US$ 50.000NT$ 1.608.840
US$ 100.000NT$ 3.217.680
US$ 500.000NT$ 16.088.400