Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/GMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | D 1,6205 | D 1,7655 | 4,57% |
3 tháng | D 1,6205 | D 1,7655 | 2,33% |
1 năm | D 1,6205 | D 1,8111 | 1,05% |
2 năm | D 1,3537 | D 1,8111 | 21,92% |
3 năm | D 1,1763 | D 1,8111 | 39,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và dalasi Gambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Dalasi Gambia
Mã tiền tệ: GMD
Biểu tượng tiền tệ: D
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gambia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Dalasi Gambia (GMD) |
$U 1 | D 1,6560 |
$U 5 | D 8,2802 |
$U 10 | D 16,560 |
$U 25 | D 41,401 |
$U 50 | D 82,802 |
$U 100 | D 165,60 |
$U 250 | D 414,01 |
$U 500 | D 828,02 |
$U 1.000 | D 1.656,05 |
$U 5.000 | D 8.280,23 |
$U 10.000 | D 16.560 |
$U 25.000 | D 41.401 |
$U 50.000 | D 82.802 |
$U 100.000 | D 165.605 |
$U 500.000 | D 828.023 |