Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 49,632 | K 52,169 | 3,19% |
3 tháng | K 49,632 | K 80,562 | 8,68% |
1 năm | K 49,632 | K 80,562 | 6,00% |
2 năm | K 49,632 | K 80,562 | 2,45% |
3 năm | K 39,479 | K 80,562 | 10,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Kyat Myanmar (MMK) |
$U 1 | K 50,353 |
$U 5 | K 251,77 |
$U 10 | K 503,53 |
$U 25 | K 1.258,83 |
$U 50 | K 2.517,67 |
$U 100 | K 5.035,34 |
$U 250 | K 12.588 |
$U 500 | K 25.177 |
$U 1.000 | K 50.353 |
$U 5.000 | K 251.767 |
$U 10.000 | K 503.534 |
$U 25.000 | K 1.258.834 |
$U 50.000 | K 2.517.669 |
$U 100.000 | K 5.035.337 |
$U 500.000 | K 25.176.687 |