Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / UGX Đảo
$U
=
USh
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 87,450 USh 92,541 4,14%
3 tháng USh 87,450 USh 92,819 4,45%
1 năm USh 87,450 USh 103,53 7,38%
2 năm USh 87,450 USh 103,53 5,71%
3 năm USh 78,315 USh 103,53 7,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Shilling Uganda (UGX)
$U 1USh 88,165
$U 5USh 440,82
$U 10USh 881,65
$U 25USh 2.204,12
$U 50USh 4.408,23
$U 100USh 8.816,47
$U 250USh 22.041
$U 500USh 44.082
$U 1.000USh 88.165
$U 5.000USh 440.823
$U 10.000USh 881.647
$U 25.000USh 2.204.117
$U 50.000USh 4.408.234
$U 100.000USh 8.816.467
$U 500.000USh 44.082.336