Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / CRC Đảo
лв
=
07/10/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04042 0,04145 1,50%
3 tháng 0,04042 0,04242 2,45%
1 năm 0,03944 0,04393 6,97%
2 năm 0,03944 0,05749 29,18%
3 năm 0,03944 0,06384 30,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Colon Costa Rica (CRC)
лв 100 4,0662
лв 500 20,331
лв 1.000 40,662
лв 2.500 101,65
лв 5.000 203,31
лв 10.000 406,62
лв 25.000 1.016,54
лв 50.000 2.033,08
лв 100.000 4.066,17
лв 500.000 20.331
лв 1.000.000 40.662
лв 2.500.000 101.654
лв 5.000.000 203.308
лв 10.000.000 406.617
лв 50.000.000 2.033.085